--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giọt máu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giọt máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giọt máu
+ noun
drop of blood
Lượt xem: 501
Từ vừa tra
+
giọt máu
:
drop of blood
+
càn quét
:
To raid, to mop up
+
hạnh ngộ
:
to make a lucky encounter
+
dĩnh ngộ
:
(ít dùng) Bright-looking, intelligen-looking (thường nói về trẻ em)
+
đột ngột
:
Suddenly, unexpectedly, out of the blueTin đến đột ngộtThe news came unexpectedlyAnh ta thay đổi ý kiến đột ngộtHis change of mind came out of the blue