--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giọt máu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giọt máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giọt máu
+ noun
drop of blood
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
giọt máu
:
drop of blood
+
buồng hoa
:
Capitulum
+
hồi môn
:
Dowry, marriage portion
+
lại bữa
:
(cũng nói) trả bữa Recover one's appetite (after an illness)Ăn lại mỗi bữa năm bát cơmTo recover one's appetite and eat five bowls of rice at a meall
+
khiếp nhược
:
cowardlycác anh là những kẻ khiếp nhượcYou are cowards